Có 2 kết quả:

俘獲 fú huò ㄈㄨˊ ㄏㄨㄛˋ俘获 fú huò ㄈㄨˊ ㄏㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to capture (enemy property or personnel)
(2) capture (physics: absorption of subatomic particle by an atom or nucleus)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to capture (enemy property or personnel)
(2) capture (physics: absorption of subatomic particle by an atom or nucleus)

Bình luận 0